Characters remaining: 500/500
Translation

climbing frame

Academic
Friendly

Từ "climbing frame" trong tiếng Anh có nghĩa "khung chơi leo trèo của trẻ em". Đây một cấu trúc bằng kim loại hoặc gỗ, thường được đặt trong các công viên hoặc sân chơi, giúp trẻ em có thể leo trèo, chơi đùa phát triển thể chất.

Định nghĩa:
  • Climbing frame (danh từ): Một cấu trúc thường được thiết kế cho trẻ em để leo trèo chơi đùa, giúp phát triển khả năng vận động, sức mạnh sự tự tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The children are playing on the climbing frame in the park."
    • (Những đứa trẻ đang chơi trên khung chơi leo trèo trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new climbing frame at the playground is designed to challenge children's physical abilities and encourage social interaction."
    • (Khung chơi leo trèo mới tại sân chơi được thiết kế để thử thách khả năng vận động của trẻ em khuyến khích sự tương tác xã hội.)
Biến thể từ gần giống:
  • Climbing (động từ): Leo trèo.
  • Frame (danh từ): Khung, cấu trúc.
  • Playground (danh từ): Sân chơi, nơi trẻ em có thể chơi đùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Jungle gym: Một cấu trúc chơi thường nhiều thanh ngang dọc để trẻ có thể leo trèo.
  • Play structure: Cấu trúc chơi, có thể bao gồm nhiều loại thiết bị chơi khác nhau.
Cách sử dụng khác:
  • Climbing wall: Tường leo trèo, thường được dùng trong các trung tâm thể thao.
  • Play equipment: Thiết bị chơi, bao gồm nhiều thứ như xích đu, cầu trượt, khung leo trèo.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Climb the ladder": Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc thăng tiến trong sự nghiệp, không liên quan trực tiếp đến khung chơi nhưng ý nghĩa về việc leo lên một cấp độ cao hơn.
Chú ý:
  • "Climbing frame" thường chỉ dành riêng cho trẻ em, không được sử dụng cho người lớn. Khi nói về người lớn muốn leo trèo, chúng ta sẽ dùng các từ như "rock climbing" hoặc "climbing wall" hơn "climbing frame".
Noun
  1. khung chơi leo trèo của trẻ em.

Comments and discussion on the word "climbing frame"